--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngâm tôm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngâm tôm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngâm tôm
+
(thông tục) Pigeon-hole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngâm tôm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngâm tôm"
:
ngâm tôm
ngậm tăm
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
ngâm tôm
:
(thông tục) Pigeon-hole
+
nhà chùa
:
The Buddhist clergy, buddhist monkKhông dám quấy quả nhà chùaNot to dare trouble the buddhist clergyNhà chùa đi quyên giáoA Buddhist monk (bonze) is going on a collection
+
ngân phiếu
:
money order
+
phong ba
:
VicissitudesCuộc đời phong baA life full of vicisstudes.
+
axial
:
(thuộc) trục; quanh trụcaxial symmetry sự xứng đối qua trụcaxial vector vectơ trục